Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
抜本 ばっぽん ぬきほん
diệt trừ
くぎぬきはんまー 釘抜きハンマー
búa nhổ đinh.
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
やり抜くタイプ やり抜くタイプ
Người không bỏ cuộc, thực hiện đến cùng
本有的 ほんゆうてき
vốn có, bản năng
日本的 にほんてき にっぽんてき
mang tính Nhật, giống Nhật
本質的 ほんしつてき
thực lòng, thưc tâm, thực chất