抜管防止用品
ばっかんぼうしようひん
☆ Danh từ
Vật dụng ngăn ngừa rút ống
(các dụng cụ được sử dụng để ngăn ngừa bệnh nhân vô tình rút các ống dẫn truyền, chẳng hạn như ống thở, ống thông dạ dày, hoặc ống thông tĩnh mạch)
抜管防止用品 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 抜管防止用品
dụng cụ lưới chống trộm
dụng cụ chống trộm cắp
転倒防止用品 てんとうぼうしようひん
thiết bị chống té ngã
thiết bị chống trộm
防犯タグ/ネット/盗難防止用品 ぼうはんタグ/ネット/とうなんぼうしようひん
Bảo vệ chống trộm/ lưới/ thiết bị chống trộm.
防鳥用品 ぼうとりようひん
sản phẩm chống chim
消防用品 しょうぼうようひん
thiết bị phòng cháy chữa cháy
防寒用品 ぼうかんようひん
đồ chống lạnh