消臭用品 しょうしゅうようひん
sản phẩm khử mùi
消火用品 しょうかようひん
dụng cụ chữa cháy.
防寒用品 ぼうかんようひん
đồ chống lạnh
防犯用品 ぼうはんようひん
thiết bị phòng chống tội phạm
防犯用品 ぼうはんようひん
thiết bị phòng chống trộm
防獣用品 ぼうけものようひん
sản phẩm chống động vật hoang dã
防寒用品 ぼうかんようひん
đồ chống lạnh