盗難防止用品
☆ Danh từ
Dụng cụ chống trộm cắp
盗難防止用品 được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 盗難防止用品
盗難防止用品
dụng cụ chống trộm cắp
盗難防止用品
thiết bị chống trộm
Các từ liên quan tới 盗難防止用品
防犯タグ/ネット/盗難防止用品 ぼうはんタグ/ネット/とうなんぼうしようひん
Bảo vệ chống trộm/ lưới/ thiết bị chống trộm.
盗難防止 とうなんぼうし
thiết kế sao cho trộm không thể vào được
dụng cụ lưới chống trộm
転倒防止用品 てんとうぼうしようひん
thiết bị chống té ngã
抜管防止用品 ばっかんぼうしようひん
vật dụng ngăn ngừa rút ống (các dụng cụ được sử dụng để ngăn ngừa bệnh nhân vô tình rút các ống dẫn truyền, chẳng hạn như ống thở, ống thông dạ dày, hoặc ống thông tĩnh mạch)
盗難 とうなん
vụ trộm; vụ ăn cắp
避難用品 ひなんようひん
đồ dự phòng
盗品 とうひん
của cướp được