抜糸
ばっし「BẠT MỊCH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự gỡ chỉ; sự tháo chỉ
抜糸
する
Tháo chỉ

Bảng chia động từ của 抜糸
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 抜糸する/ばっしする |
Quá khứ (た) | 抜糸した |
Phủ định (未然) | 抜糸しない |
Lịch sự (丁寧) | 抜糸します |
te (て) | 抜糸して |
Khả năng (可能) | 抜糸できる |
Thụ động (受身) | 抜糸される |
Sai khiến (使役) | 抜糸させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 抜糸すられる |
Điều kiện (条件) | 抜糸すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 抜糸しろ |
Ý chí (意向) | 抜糸しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 抜糸するな |
抜糸 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 抜糸
抜糸する ばっしする
cắt chỉ.
自己抜糸 じこばっし
self-removal of stitches (esp. of pets, animals), self-extraction of sutures
抜き糸 ぬきいと
Chỉ được tháo ra từ quần áo.
くぎぬきはんまー 釘抜きハンマー
búa nhổ đinh.
やり抜くタイプ やり抜くタイプ
Người không bỏ cuộc, thực hiện đến cùng
びーるのせんをぬく ビールの栓を抜く
khui bia.
糸 いと し
sợi chỉ; sợi; chuỗi
毛糸/レース糸 けいと/レースいと
sợi len/ sợi ren