自己抜糸
じこばっし「TỰ KỈ BẠT MỊCH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Self-removal of stitches (esp. of pets, animals), self-extraction of sutures

Bảng chia động từ của 自己抜糸
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 自己抜糸する/じこばっしする |
Quá khứ (た) | 自己抜糸した |
Phủ định (未然) | 自己抜糸しない |
Lịch sự (丁寧) | 自己抜糸します |
te (て) | 自己抜糸して |
Khả năng (可能) | 自己抜糸できる |
Thụ động (受身) | 自己抜糸される |
Sai khiến (使役) | 自己抜糸させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 自己抜糸すられる |
Điều kiện (条件) | 自己抜糸すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 自己抜糸しろ |
Ý chí (意向) | 自己抜糸しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 自己抜糸するな |
自己抜糸 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自己抜糸
抜糸 ばっし
sự gỡ chỉ; sự tháo chỉ
自己 じこ
sự tự bản thân; sự tự mình; tự bản thân; tự mình
抜き糸 ぬきいと
Chỉ được tháo ra từ quần áo.
自己アピール じ こあぴーる
Thu hút sự chú ý về mk
自己目 じこもく
mục tiêu bản thân
自己像 じこぞう
sự tự cao
自己中 じこちゅう じこチュー
ích kỉ
非自己 ひじこ
chất ngoài (bất kỳ chất hay mô nào mà hệ miễn nhiễm của cơ thể không coi là một thành phần của cơ thể)