抜萃
ばっすい「BẠT」
Rút; trích đoạn; sự chọn lọc

Từ đồng nghĩa của 抜萃
noun
抜萃 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 抜萃
権萃 ごんずい ゴンズイ
Euscaphis japonica (species of tree)
くぎぬきはんまー 釘抜きハンマー
búa nhổ đinh.
やり抜くタイプ やり抜くタイプ
Người không bỏ cuộc, thực hiện đến cùng
びーるのせんをぬく ビールの栓を抜く
khui bia.
抜け抜け ぬけぬけ
trắng trợn, trơ trẽn, mặt dày
抜髄 ばつずい
lấy tủy
抜枠 ばっすい
rút; trích đoạn; sự chọn lọc
抜擢 ばってき ばったく
sự lựa chọn từ nhiều người ra người phù hợp cho một công việc quan trọng hay chức vụ nào đó