Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
くぎぬきはんまー 釘抜きハンマー
búa nhổ đinh.
やり抜くタイプ やり抜くタイプ
Người không bỏ cuộc, thực hiện đến cùng
髄 ずい
tủy (xương tủy)
びーるのせんをぬく ビールの栓を抜く
khui bia.
髄膜脊髄瘤 ずいまくせきずいりゅう
thoát vị màng tủy (meningocele)
頚髄 けいずい
tủy sống cổ
脊髄 せきずい
các dây ở xương sống.
髄質 ずいしつ
medulla