抱き癖
だきぐせ いだきくせ「BÃO PHÍCH」
☆ Danh từ
Sự làm nũng, sự mè nheo, sự nhõng nhẽo (trẻ con)

抱き癖 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 抱き癖
抱き抱える だきかかえる
nắm giữ; mang; ôm (trong tay ai đó); kiểu bế bằng 2 tay
癖 くせ へき
thói quen, tật; khuynh hướng
抱き枕 だきまくら
gối ôm
横抱き よこだき
mang (trẻ em) ở dưới vũ trang
抱き寝 だきね
ôm người khác ngủ
石抱き いしだき
hình phạt vác đá trên nêm; hình phạt ôm đá
男癖 おとこぐせ
mê trai
潔癖 けっぺき
sự ưa sạch sẽ; sự thanh cao; sự trong sạch; trong sạch; sạch sẽ; thanh cao