Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
抱き枕
だきまくら
gối ôm
まくらかばー 枕カバー
khăn gối.
枕叩き まくらたたき
pillow fight
抱き抱える だきかかえる
nắm giữ; mang; ôm (trong tay ai đó); kiểu bế bằng 2 tay
枕 まくら
cái gối
枕
抱き癖 だきぐせ いだきくせ
sự làm nũng, sự mè nheo, sự nhõng nhẽo (trẻ con)
横抱き よこだき
mang (trẻ em) ở dưới vũ trang
抱き寝 だきね
ôm người khác ngủ
「BÃO CHẨM」
Đăng nhập để xem giải thích