Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 抱神者シメオン
無神者 むしんじゃ
người vô thần
神学者 しんがくしゃ
nhà thần học.
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
横隔神経 よこ隔神きょー
dây thần kinh hoành
神経学者 しんけいがくしゃ
nhà thần kinh học
無神論者 むしんろんしゃ
người theo thuyết vô thần, người vô thần