神学者
しんがくしゃ「THẦN HỌC GIẢ」
☆ Danh từ
Nhà thần học.

神学者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 神学者
神経学者 しんけいがくしゃ
nhà thần kinh học
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
神経科学者 しんけいかがくしゃ
nhà thần kinh học
精神医学者 せいしんいがくしゃ
thầy thuốc bệnh tinh thần, thầy thuốc bệnh tâm thần
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
精神分析学者 せいしんぶんせきがくしゃ
nhà phân tâm học, nhà phân tích tâm lý
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.