抵当付金融
ていとうつききんゆう
Cho vay cầm hàng.

抵当付金融 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 抵当付金融
まれーしあしょうひんきんゆうとりひきじょ マレーシア商品金融取引所
Sở Giao dịch Hàng hóa và Tiền tệ Malaysia.
抵当貸付 ていとうかしつけ
cho vay cầm cố.
金融当局 きんゆうとうきょく
uy quyền tài chính
船底抵当担保金融 せんていていとうたんぽきんゆう
cho vay cầm tàu.
船底抵当冒険金融 せんていていとうぼうけんきんゆう
cho vay cầm tàu.
連邦住宅金融抵当金庫 れんぽーじゅーたくきんゆーてーとーきんこ
công ty thế chấp nhà liên bang ( freddie mac)
抵当貸付け ていとうかしつけ
cầm cố tiền vay
金融担当相 きんゆうたんとうしょう
bộ trưởng phụ trách các vấn đề tài chính