船底抵当担保金融
せんていていとうたんぽきんゆう
Cho vay cầm tàu.

船底抵当担保金融 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 船底抵当担保金融
船底抵当冒険金融 せんていていとうぼうけんきんゆう
cho vay cầm tàu.
抵当付金融 ていとうつききんゆう
cho vay cầm hàng.
金融担当相 きんゆうたんとうしょう
bộ trưởng phụ trách các vấn đề tài chính
金融担当大臣 きんゆうたんとうだいじん
bộ trưởng phụ trách các vấn đề tài chính
りくがんきけんたんぽじょうけん(ほけん) 陸岸危険担保条件(保険)
điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm).
ほかくだほふたんぽやっかん(ほけん) 捕獲拿捕不担保約款(保険)
điều khoản miễn bồi thường bắt giữ (bảo hiểm).
抵当保険 ていとうほけん
bảo hiểm thế chấp
まれーしあしょうひんきんゆうとりひきじょ マレーシア商品金融取引所
Sở Giao dịch Hàng hóa và Tiền tệ Malaysia.