抵当権者
ていとうけんしゃ「ĐỂ ĐƯƠNG QUYỀN GIẢ」
☆ Danh từ
Mortgagee, loan holder

抵当権者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 抵当権者
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
抵当権 ていとうけん
quyền cầm cố
抵当権設定者 ていとうけんせっていしゃ
mortgage debtor, mortgager, mortgagor
抵当権成立 ていとうけんせいりつ
mortgage arrangements
抵当債券者 ていとうさいけんしゃ
chủ nợ cầm cố.
抵当 ていとう
cầm đồ
副抵当 ふくていとう
Vật thế chấp.+ Khi có nghĩa rộng, được dùng để chỉ bất cứ vật thế chấp nào mà một ngân hàng nhận khi nó cho một khách hàng vay và ngân hàng có quyền đòi trong trường hợp vỡ nợ.
アクセスけん アクセス権
quyền truy cập; quyền tiếp cận; quyền thâm nhập