Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
抵当証券
てーとーしょーけん
chứng khoán thế chấp
そうかつほけん(しょうけん) 総括保険(証券)
đơn bảo hiểm bao.
抵当証書 ていとうしょうしょ
hợp đồng cầm cố.
船舶抵当貸借証券 せんぱくていとうたいしゃくしょうけん
hợp đồng cầm tàu.
抵当債券者 ていとうさいけんしゃ
chủ nợ cầm cố.
せんめいみしょう(つみに)ほけんしょうけん 鮮明未詳(積荷)保険証券
証券 しょうけん
hối phiếu; chứng khoán
抵当 ていとう
cầm đồ
モーゲージ証券 モーゲージしょーけん
chứng khoán bảo đảm bằng thế chấp
「ĐỂ ĐƯƠNG CHỨNG KHOÁN」
Đăng nhập để xem giải thích