Kết quả tra cứu 抵抗
Các từ liên quan tới 抵抗
抵抗
ていこう
「ĐỂ KHÁNG」
☆ Danh từ
◆ Điện trở
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự đề kháng; sự kháng cự
健康
な
肉体
は
細菌
や
病気
に
対
する
抵抗力
が
強
い。
Một cơ thể khoẻ mạnh có sức đề kháng mạnh với vi khuẩn và bệnh tật.
◆ Trở kháng
電気抵抗
Điện trở .

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 抵抗
Từ trái nghĩa của 抵抗
Bảng chia động từ của 抵抗
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 抵抗する/ていこうする |
Quá khứ (た) | 抵抗した |
Phủ định (未然) | 抵抗しない |
Lịch sự (丁寧) | 抵抗します |
te (て) | 抵抗して |
Khả năng (可能) | 抵抗できる |
Thụ động (受身) | 抵抗される |
Sai khiến (使役) | 抵抗させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 抵抗すられる |
Điều kiện (条件) | 抵抗すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 抵抗しろ |
Ý chí (意向) | 抵抗しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 抵抗するな |