抵抗率
ていこうりつ「ĐỂ KHÁNG SUẤT」
☆ Danh từ
Điện trở suất

抵抗率 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 抵抗率
磁気抵抗率 じきていこうりつ
magnetic reluctivity, reluctivity
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
抵抗 ていこう
sự đề kháng; sự kháng cự
抗抵 こうてい
resistance, opposition
サージ抵抗 サージていこう
bộ chống đột biến điện
ダンピング抵抗 ダンピングていこう
điện trở triệt
抵抗器 ていこうき
cái điện trở
抵抗感 ていこうかん
cảm giác ngại ngùng, ngần ngại