Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 抵抗溶接
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
接地抵抗計 せっちていこうけい
máy đo điện trở đất
抗抵 こうてい
resistance, opposition
抵抗 ていこう
sự đề kháng; sự kháng cự
接地抵抗計(アーステスター) せっちていこうけい(アーステスター)
Đo trở kháng đất (earth tester)
溶接 ようせつ
mối hàn, hàn, gắn chặt, cố kết, chịu hàn
ダンピング抵抗 ダンピングていこう
điện trở triệt
サージ抵抗 サージていこう
bộ chống đột biến điện