溶接
ようせつ「DONG TIẾP」
Mối hàn
Chịu hàn
☆ Danh từ
Hàn
溶接用ゴーグル
Kính bảo hộ khi hàn
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Mối hàn, hàn, gắn chặt, cố kết, chịu hàn
溶接用ゴーグル
Kính bảo hộ khi hàn
Sự hàn; kỹ thuật hàn

Bảng chia động từ của 溶接
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 溶接する/ようせつする |
Quá khứ (た) | 溶接した |
Phủ định (未然) | 溶接しない |
Lịch sự (丁寧) | 溶接します |
te (て) | 溶接して |
Khả năng (可能) | 溶接できる |
Thụ động (受身) | 溶接される |
Sai khiến (使役) | 溶接させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 溶接すられる |
Điều kiện (条件) | 溶接すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 溶接しろ |
Ý chí (意向) | 溶接しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 溶接するな |