Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
抗抵 こうてい
resistance, opposition
抵抗 ていこう
sự đề kháng; sự kháng cự
抗精神病剤 こーせーしんびょーざい
thuốc ngừa bệnh tâm thần
抗精神病薬 こうせいしんびょうやく
thuốc chống loạn thần
精神 せいしん
kiên tâm
ダンピング抵抗 ダンピングていこう
điện trở triệt
サージ抵抗 サージていこう
bộ chống đột biến điện