抹消する
まっしょうする「MẠT TIÊU」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Xóa.

Bảng chia động từ của 抹消する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 抹消する/まっしょうするする |
Quá khứ (た) | 抹消した |
Phủ định (未然) | 抹消しない |
Lịch sự (丁寧) | 抹消します |
te (て) | 抹消して |
Khả năng (可能) | 抹消できる |
Thụ động (受身) | 抹消される |
Sai khiến (使役) | 抹消させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 抹消すられる |
Điều kiện (条件) | 抹消すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 抹消しろ |
Ý chí (意向) | 抹消しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 抹消するな |
抹消された世界遺産 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 抹消された世界遺産
抹消 まっしょう
sự xoá.
インクけし インク消し
cục tẩy mực; tẩy
けしゴム 消しゴム
tẩy; cái tẩy; cục tẩy.
抹消登録証明書 まっしょうとうろくしょうめいしょ
sự chứng minh (của) xe cộ đã được đăng ký như sẵn lòng (của)
丁抹 デンマーク
Đan Mạch
一抹 いちまつ
một chút
抹香 まっこう
một chất đốt tỏa ra mùi hương dễ chịu; hương trầm; loại bột đốt tỏa ra mùi hương dễ chịu.
抹茶 まっちゃ
trà xanh dùng cho các nghi lễ.