抹香鯨
まっこうくじら マッコウクジラ「MẠT HƯƠNG KÌNH」
☆ Danh từ
(động vật học) cá nhà táng

抹香鯨 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 抹香鯨
抹香 まっこう
một chất đốt tỏa ra mùi hương dễ chịu; hương trầm; loại bột đốt tỏa ra mùi hương dễ chịu.
小抹香 こまっこう コマッコウ
pygmy sperm whale (Kogia breviceps)
抹香臭い まっこうくさい
có mùi (của) nhang hương; hiếu thảo thái quá
小川小抹香 おがわこまっこう オガワコマッコウ
cá nhà táng lùn
鯨 くじら クジラ
cá voi
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
丁抹 デンマーク
Đan Mạch
抹消 まっしょう
sự xoá.