押える
おさえる「ÁP」
☆ Động từ nhóm 2
Giữ chặt, kiềm chế, đàn áp...

Từ đồng nghĩa của 押える
verb
Bảng chia động từ của 押える
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 押える/おさえるる |
Quá khứ (た) | 押えた |
Phủ định (未然) | 押えない |
Lịch sự (丁寧) | 押えます |
te (て) | 押えて |
Khả năng (可能) | 押えられる |
Thụ động (受身) | 押えられる |
Sai khiến (使役) | 押えさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 押えられる |
Điều kiện (条件) | 押えれば |
Mệnh lệnh (命令) | 押えいろ |
Ý chí (意向) | 押えよう |
Cấm chỉ(禁止) | 押えるな |
押える được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 押える
差し押える さしおさえる
Tịch thu tài sản do không đóng thuế
ご押せば何とかなる ご押せば何とかなる
Cứ thúc ép là sẽ được
押え おさえ
sức nặng; bảo vệ phía sau; điều khiển, chi phối; kiểm tra; sức ép
押さえる おさえる
giữ
雨押え あまおさえ
tấm ngăn nước mưa được gắn phía trên mái, tường
押さえ おさえ
làm nặng thêm (e.g. paperweight); phía sau bảo vệ; điều khiển; một sự kiểm tra; sức ép
虫押え むしおさえ
thuốc phòng giun; bữa ăn nhẹ lúc đói bụng
押え付ける おさえつける
dẹp, đàn áp, trấn áp, kiềm chế, nén lại, cầm lại