押え
おさえ「ÁP」
Sức nặng; bảo vệ phía sau; điều khiển, chi phối; kiểm tra; sức ép
☆ Danh từ
Giá đỡ (trong ngành xây dựng)

Từ đồng nghĩa của 押え
noun
押え được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 押え
雨押え あまおさえ
tấm ngăn nước mưa được gắn phía trên mái, tường
虫押え むしおさえ
thuốc phòng giun; bữa ăn nhẹ lúc đói bụng
押える おさえる
giữ chặt, kiềm chế, đàn áp...
差し押え さしおさえ
sự niêm phong; sự tịch biên
押え込む おさえこむ
để đẩy vào trong; để tụ tập vào trong
仮差押え かりさしおさえ
thu giữ tạm thời
ブランクホルダ(しわ押え) ブランクホルダ(しわおさえ)
bộ giữ phôi (blank holder)
差し押える さしおさえる
Tịch thu tài sản do không đóng thuế