虫押え
むしおさえ「TRÙNG ÁP」
☆ Danh từ
Thuốc phòng giun; bữa ăn nhẹ lúc đói bụng

虫押え được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 虫押え
押え おさえ
sức nặng; bảo vệ phía sau; điều khiển, chi phối; kiểm tra; sức ép
蠕虫類 蠕虫るい
loài giun sán
蠕虫症 蠕虫しょー
bệnh giun sán
蠕虫タンパク質 蠕虫タンパクしつ
protein trong các loại giun
雨押え あまおさえ
tấm ngăn nước mưa được gắn phía trên mái, tường
押える おさえる
giữ chặt, kiềm chế, đàn áp...
押さえ おさえ
làm nặng thêm (e.g. paperweight); phía sau bảo vệ; điều khiển; một sự kiểm tra; sức ép
虫えい ちゅうえい
mụn cây, vú lá