Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
押さえ込む おさえこむ
lấn lướt, lấn át, đè lén
押込む おしこむ
chen
押し込む おしこむ
gán.
押さえ込み おさえこみ
sự chèn ép, lấn át
植え込む うえこむ
ghép cây
冷え込む ひえこむ
lạnh; cảm thấy lạnh
覚え込む おぼえこむ
Khắc ghi, ghi nhớ kĩ trong đầu
考え込む かんがえこむ
suy nghĩ; cân nhắc; trầm tư