Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
押え込む
おさえこむ
để đẩy vào trong
押さえ込む おさえこむ
lấn lướt, lấn át, đè lén
押込む おしこむ
chen
押し込む おしこむ
gán.
植え込む うえこむ
ghép cây
冷え込む ひえこむ
lạnh; cảm thấy lạnh
覚え込む おぼえこむ
Khắc ghi, ghi nhớ kĩ trong đầu
抑え込む おさえこむ
để ngăn chặn đối thủ của một người, để ngăn chặn phía bên kia ghi bàn
抱え込む かかえこむ
nén giữ trong lòng, ôm đồm trong lòng
「ÁP 」
Đăng nhập để xem giải thích