Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
押しつける おしつける
chét
加湿タイプ かしつタイプ
loại có tính năng tạo độ ẩm.
タイプ タイプ
bàn đánh máy
押し付け おしつけ
áp đặt
室内タイプ しつないタイプ
loại dùng trong nhà
室外タイプ しつがいタイプ
loại dùng ngoài trời
押えつける おさえつける
dẹp, đàn áp, trấn áp, kiềm chế, nén lại, cầm lại
押しかけ おしかけ
khách không mời