Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ご押せば何とかなる ご押せば何とかなる
Cứ thúc ép là sẽ được
遣る やる
Giúp, làm, cho (người ít tuổi, động vật)
押し入る おしいる
để đẩy vào
押しやる おしやる
đẩy ra xa
押し切る おしきる
quyết tâm đến cùng; cắt rời ra; máy cắt giấy, máy xén giấy
押し渡る おしわたる
băng qua, lội qua
押し黙る おしだまる
im bặt
押し破る おしやぶる
phá hỏng mạnh do dùng nhiều lực