押し渡る
おしわたる「ÁP ĐỘ」
☆ Động từ nhóm 1 -ru
Băng qua, lội qua

Bảng chia động từ của 押し渡る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 押し渡る/おしわたるる |
Quá khứ (た) | 押し渡った |
Phủ định (未然) | 押し渡らない |
Lịch sự (丁寧) | 押し渡ります |
te (て) | 押し渡って |
Khả năng (可能) | 押し渡れる |
Thụ động (受身) | 押し渡られる |
Sai khiến (使役) | 押し渡らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 押し渡られる |
Điều kiện (条件) | 押し渡れば |
Mệnh lệnh (命令) | 押し渡れ |
Ý chí (意向) | 押し渡ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 押し渡るな |
押し渡る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 押し渡る
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
ご押せば何とかなる ご押せば何とかなる
Cứ thúc ép là sẽ được
さきわたし(とりひきじょ) 先渡し(取引所)
giao theo kỳ hạn (sở giao dịch).
渡し場を渡る わたしばをわたる
qua đò.
押し入る おしいる
để đẩy vào
押しやる おしやる
đẩy ra xa
押し切る おしきる
quyết tâm đến cùng; cắt rời ra; máy cắt giấy, máy xén giấy