押しボタンスイッチ
おしボタンスイッチ
☆ Danh từ
Push-button switch
Công tắc nút nhấn

押しボタンスイッチ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 押しボタンスイッチ
押しボタンスイッチ本体 おしボタンスイッチほんたい
thân nút bấm
押しボタンスイッチその他関連用品 おしボタンスイッチそのほかかんれんようひん
công tắc nhấn và các phụ kiện liên quan
非常停止用押ボタンスイッチ ひじょうていしようおうボタンスイッチ
nút nhấn dừng khẩn cấp
非常停止用押ボタンスイッチ本体 ひじょうていしようおうボタンスイッチほんたい
bộ phận chính của nút nhấn dừng khẩn cấp
押し おし
đẩy; sức ép; uy quyền; sự bạo dạn
ご押せば何とかなる ご押せば何とかなる
Cứ thúc ép là sẽ được
鮴押し ごりおし
kỹ thuật bắt cá bống bằng chiếu rơm hoặc rổ
押し釦 おしぼたん
nút bấm