Kết quả tra cứu 押し問答
Các từ liên quan tới 押し問答
押し問答
おしもんどう
「ÁP VẤN ĐÁP」
☆ Danh từ
◆ Tranh cãi
怒
った
客
が
店員
としばらくの
間押
し
問答
した。
Người khách hàng giận dữ tranh cãi một lúc lâu với nhân viên cửa hàng. .

Đăng nhập để xem giải thích
おしもんどう
「ÁP VẤN ĐÁP」
Đăng nhập để xem giải thích