押し問答
おしもんどう「ÁP VẤN ĐÁP」
☆ Danh từ
Tranh cãi
怒
った
客
が
店員
としばらくの
間押
し
問答
した。
Người khách hàng giận dữ tranh cãi một lúc lâu với nhân viên cửa hàng. .

押し問答 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 押し問答
問答 もんどう
sự hỏi đáp; câu hỏi và câu trả lời.
禅問答 ぜんもんどう
các câu hỏi và câu trả lời trong phái thiền.
問答法 もんどうほう
phương pháp hỏi đáp
問答無益 もんどうむえき
there being no use in arguing (about it), being stone-deaf to someone's appeals
問答する もんどうする
vấn đáp.
口答試問 こうとうしもん
kiểm tra miệng; phỏng vấn
公会問答 こうかいもんどう
sách giáo lý vấn đáp, cách dạy bằng vấn đáp, bản câu hỏi
一問一答 いちもんいっとう
hỏi một câu trả lời một câu