押し掛け客
おしかけきゃく
☆ Danh từ
Khách không mời mà đến

押し掛け客 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 押し掛け客
押し掛ける おしかける
xâm nhập; kéo vào
押し掛け女房 おしかけにょうぼう
phụ nữ mà bắt buộc người chồng (của) cô ấy vào trong sự kết hôn
押しかけ おしかけ
khách không mời
押し付け おしつけ
áp đặt
掛け かけ がけ
lòng tin; sự tín nhiệm; sự tin cậy; tín dụng
指し掛け さしかけ
chưa hoàn thành chơi (của) shogi
差し掛け さしかけ
mái che
掛け流し かけながし
free-flowing (hot spring, irrigation, etc.)