差し掛ける
さしかける
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Cầm giữ (ô), bật ô lên

Bảng chia động từ của 差し掛ける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 差し掛ける/さしかけるる |
Quá khứ (た) | 差し掛けた |
Phủ định (未然) | 差し掛けない |
Lịch sự (丁寧) | 差し掛けます |
te (て) | 差し掛けて |
Khả năng (可能) | 差し掛けられる |
Thụ động (受身) | 差し掛けられる |
Sai khiến (使役) | 差し掛けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 差し掛けられる |
Điều kiện (条件) | 差し掛ければ |
Mệnh lệnh (命令) | 差し掛けいろ |
Ý chí (意向) | 差し掛けよう |
Cấm chỉ(禁止) | 差し掛けるな |
差し掛け được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 差し掛け
差し掛ける
さしかける
cầm giữ (ô), bật ô lên
差し掛け
さしかけ
mái che
Các từ liên quan tới 差し掛け
時期に差し掛ける じきにさしかける
để trở nên gần thời gian
差し掛け小屋 さしかけごや
mái che.
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
差し掛かる さしかかる
Đến gần, lại gần, tiếp cận
掛け かけ がけ
lòng tin; sự tín nhiệm; sự tin cậy; tín dụng
指し掛け さしかけ
chưa hoàn thành chơi (của) shogi
掛け流し かけながし
Dòng chảy liên tục (suối nước nóng/bồn tắm)
話し掛ける はなしかける
đến gần để hỏi chuyện; bắt chuyện