押し流す
おしながす「ÁP LƯU」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ, tha động từ
Cuốn trôi

Bảng chia động từ của 押し流す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 押し流す/おしながすす |
Quá khứ (た) | 押し流した |
Phủ định (未然) | 押し流さない |
Lịch sự (丁寧) | 押し流します |
te (て) | 押し流して |
Khả năng (可能) | 押し流せる |
Thụ động (受身) | 押し流される |
Sai khiến (使役) | 押し流させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 押し流す |
Điều kiện (条件) | 押し流せば |
Mệnh lệnh (命令) | 押し流せ |
Ý chí (意向) | 押し流そう |
Cấm chỉ(禁止) | 押し流すな |
押し流す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 押し流す
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
押す おす
ẩn; đẩy
押し潰す おしつぶす
dồn ép, ép chặt
押し回す おしまわす
xoay
押し隠す おしかくす
giấu giếm, giấu, che đậy
押し出す おしだす
nặn.
押し返す おしかえす
đẩy ngược lại, chen lấn