押し開く
おしひらく「ÁP KHAI」
☆ Động từ nhóm 1 -ku
Đẩy và mở

Bảng chia động từ của 押し開く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 押し開く/おしひらくく |
Quá khứ (た) | 押し開いた |
Phủ định (未然) | 押し開かない |
Lịch sự (丁寧) | 押し開きます |
te (て) | 押し開いて |
Khả năng (可能) | 押し開ける |
Thụ động (受身) | 押し開かれる |
Sai khiến (使役) | 押し開かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 押し開く |
Điều kiện (条件) | 押し開けば |
Mệnh lệnh (命令) | 押し開け |
Ý chí (意向) | 押し開こう |
Cấm chỉ(禁止) | 押し開くな |
押し開く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 押し開く
哆開 哆開
sự nẻ ra
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
かいきんシャツ 開襟シャツ
áo cổ mở
押し開ける おしあける
mở mạnh ( cửa...), đẩy cửa
押し戴く おしいただく
để chấp nhận một đối tượng và giữ nó tôn kính hơn một có cái đầu
押し頂く おしいただく
để chấp nhận một đối tượng và giữ nó tôn kính hơn một có cái đầu
押釦開閉器 おうぼたんかいへいうつわ
bộ điều khiển nút nhấn đóng mở
開く ひらく あく
mở