抽出する
ちゅうしゅつ「TRỪU XUẤT」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Trích ra; rút ra; chiết xuất.

Bảng chia động từ của 抽出する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 抽出する/ちゅうしゅつする |
Quá khứ (た) | 抽出した |
Phủ định (未然) | 抽出しない |
Lịch sự (丁寧) | 抽出します |
te (て) | 抽出して |
Khả năng (可能) | 抽出できる |
Thụ động (受身) | 抽出される |
Sai khiến (使役) | 抽出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 抽出すられる |
Điều kiện (条件) | 抽出すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 抽出しろ |
Ý chí (意向) | 抽出しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 抽出するな |
抽出する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 抽出する
抽出 ちゅうしゅつ
trích ra; rút ra (từ một chất lỏng.v.v...); rút ra một mẫu từ trong tập hợp (thống kê); sự chiết xuất.
抽出法 ちゅうしゅつほう
phương pháp trích xuất
抽出モード ちゅうしゅつモード
chế độ chọn lọc
抽出し ちゅうしゅつし
(bàn) ngăn kéo
抽出物 ちゅうしゅつぶつ
đoạn trích (từ)
抽出性 ちゅうしゅつせい
khả năng chiết xuất
抽出器 ちゅうしゅつうつわ
bình chiết xuất
抽選する ちゅうせん
rút thăm; đánh xổ số.