抽出法
ちゅうしゅつほう「TRỪU XUẤT PHÁP」
☆ Danh từ
Phương pháp trích xuất

抽出法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 抽出法
2段抽出法 にだんちゅうしゅつほう
cách lấy mẫu hai giai đoạn
多段抽出法 ただんちゅうしゅつほう
tác động nối tiếp
層化抽出法 そうかちゅうしゅつほう
sự lấy mẫu theo tầng
無作為抽出(法) むさくいちゅうしゅつ(ほう)
random sampling
抽出 ちゅうしゅつ
trích ra; rút ra (từ một chất lỏng.v.v...); rút ra một mẫu từ trong tập hợp (thống kê); sự chiết xuất.
抽出モード ちゅうしゅつモード
chế độ chọn lọc
抽出し ちゅうしゅつし
(bàn) ngăn kéo
抽出物 ちゅうしゅつぶつ
đoạn trích (từ)