2段抽出法
にだんちゅうしゅつほう
Cách lấy mẫu hai giai đoạn
2段抽出法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 2段抽出法
多段抽出法 ただんちゅうしゅつほう
tác động nối tiếp
抽出法 ちゅうしゅつほう
phương pháp trích xuất
層化抽出法 そうかちゅうしゅつほう
sự lấy mẫu theo tầng
抽出 ちゅうしゅつ
trích ra; rút ra (từ một chất lỏng.v.v...); rút ra một mẫu từ trong tập hợp (thống kê); sự chiết xuất.
2進法 にしんほう
hệ thống nhị phân
低段 低段
Phần nén khí với tốc độ thấp khoảng 2000v/p trên máy nén khí
無作為抽出(法) むさくいちゅうしゅつ(ほう)
random sampling
抽出モード ちゅうしゅつモード
chế độ chọn lọc