Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
抽象的Nサービスプリミティブ
ちゅうしょうてきエンサービスプリミティブ
nguyên mẫu dịch vụ trừu tượng
抽象的 ちゅうしょうてき
một cách trừu tượng
抽象 ちゅうしょう
sự trừu tượng
サービスプリミティブ サービス・プリミティブ
gốc dịch vụ
抽象クラス ちゅーしょークラス
kiểu trừu tượng
抽象アソシエーション ちゅうしょうアソシエーション
kết hợp trừu tượng
抽象論 ちゅうしょうろん
luận cứ trừu tượng.
抽象性 ちゅうしょうせい
tính trừu tượng
抽象化 ちゅうしょうか
sự trừu tượng hóa
Đăng nhập để xem giải thích