Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
抽選 ちゅうせん
sự rút thăm; xổ số
抽籤券 ちゅうせんけん
vé số.
ガラガラ抽選 ガラガラちゅうせん
tombola, raffle drum
抽選会 ちゅうせんかい
buổi rút thăm trúng thưởng
ビールけん ビール券
Phiếu bia.
抽せん券 ちゅうせんけん
当選券 とうせんけん
vé trúng thưởng (trong xổ số, v.v.)
抽選する ちゅうせん
rút thăm; đánh xổ số.