Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
当選 とうせん
việc trúng cử; việc trúng giải
ビールけん ビール券
Phiếu bia.
抽選券 ちゅうせんけん
vé số.
当日券 とうじつけん
vé trong ngày
当選当確 とうせんとうかく
candidates (in an election) who have won or are projected to be elected
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
初当選 はつとうせん
trúng cử lần đầu