担保
たんぽ「ĐAM BẢO」
Tài sản thế chấp
Tài sản đảm bảo
Khoản thế chấp
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Đảm bảo; khoản thế chấp
彼
は
家
を
担保
にして
借金
した。
Ông ấy vay tiền bằng cách thế chấp nhà. .

Từ đồng nghĩa của 担保
noun
担保 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 担保
りくがんきけんたんぽじょうけん(ほけん) 陸岸危険担保条件(保険)
điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm).
ほかくだほふたんぽやっかん(ほけん) 捕獲拿捕不担保約款(保険)
điều khoản miễn bồi thường bắt giữ (bảo hiểm).
どうめいひぎょういっきぼうどうふたんぽやっかん(ほけん) 同盟罷業一揆暴動不担保約款(保険)
điều khoản miễn bồi thường đình công, bạo động và dân biến (bảo hiểm).
担保品 たんほひん
hàng cầm cố.
担保権 たんぽけん
quyền bảo đảm
無担保 むたんぽ
đóng không kín (tiền vay)
譲渡担保 じょうとたんぽ
Thế chấp.+ Là một sự thu xếp về mặt pháp lý theo đó một hình thức sở hữu một loại tài sản nào đó được người đi vay chuyển cho người cho vay như một sự bảo đảm đối với khoản vay đó.
無担保債 むたんぽさい
trái phiếu không bảo đảm