Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
担当部長
たんとうぶちょう
giám đốc bậc trên
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
担当課長 たんとうかちょう
người quản lý, quản đốc, giám đốc; người trông nom; người nội trợ
担当 たんとう
chịu trách nhiệm; đảm đương
担当医 たんとうい
Bác sĩ phụ trách
担当者 たんとうしゃ
người phụ trách.
担当官 たんとうかん
cán bộ phụ trách
部長 ぶちょう
trưởng bộ phận
バイス部品 バイス部品
phụ kiện kẹp cặp
「ĐAM ĐƯƠNG BỘ TRƯỜNG」
Đăng nhập để xem giải thích