Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 拉致問題対策本部
拉致問題 らちもんだい
vấn đề bắt cóc
インフレたいさく インフレ対策
phương pháp chống lạm phát
対策本部 たいさくほんぶ
lực lượng đặc nhiệm; văn phòng đối phó
拉致 らち
sự bắt cóc
災害対策本部 さいがいたいさくほんぶ
Trụ sở ứng phó thiên tai
対内問題 たいないもんだい
vấn đề đối nội.
にほん、べとなむたいがいぼうえき 日本・ベトナム対外貿易
mậu dịch Việt Nhật.
2000年問題対策済み にぜろぜろぜろねんもんだいたいさくずみ
y2k tương hợp