Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
拉致 らち
sự bắt cóc
拉致る らちる ラチる
bắt cóc
講義 こうぎ
bài giảng; giờ học
拉致監禁 らちかんきん
sự giam cầm và bắt cóc
拉致問題 らちもんだい
vấn đề bắt cóc
講義室 こうぎしつ
giảng đường
講義録 こうぎろく
việc ghi âm bài giảng
拉致被害者 らちひがいしゃ
nạn nhân bị bắt cóc