拉致監禁
らちかんきん「TRÍ GIAM CẤM」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự giam cầm và bắt cóc

Bảng chia động từ của 拉致監禁
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 拉致監禁する/らちかんきんする |
Quá khứ (た) | 拉致監禁した |
Phủ định (未然) | 拉致監禁しない |
Lịch sự (丁寧) | 拉致監禁します |
te (て) | 拉致監禁して |
Khả năng (可能) | 拉致監禁できる |
Thụ động (受身) | 拉致監禁される |
Sai khiến (使役) | 拉致監禁させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 拉致監禁すられる |
Điều kiện (条件) | 拉致監禁すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 拉致監禁しろ |
Ý chí (意向) | 拉致監禁しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 拉致監禁するな |
拉致監禁 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 拉致監禁
拉致 らち
sự bắt cóc
拉致る らちる ラチる
bắt cóc
監禁 かんきん
sự giam; sự cấm; cầm tù; giam cầm
逮捕監禁致傷罪 たいほかんきんちしょうざい
tội phạm bắt cóc, giam cầm và thương tích cơ thể
拉致問題 らちもんだい
vấn đề bắt cóc
逮捕監禁致死傷罪 たいほかんきんちししょうざい
bắt giữ và bỏ tù bất hợp pháp dẫn đến tử vong hoặc thương tích cơ thể
拉致被害者 らちひがいしゃ
nạn nhân bị bắt cóc
監禁する かんきんする
bắt giam