拉致る
らちる ラチる「TRÍ」
☆ Động từ nhóm 1 -ru
Bắt cóc

Bảng chia động từ của 拉致る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 拉致る/らちるる |
Quá khứ (た) | 拉致った |
Phủ định (未然) | 拉致らない |
Lịch sự (丁寧) | 拉致ります |
te (て) | 拉致って |
Khả năng (可能) | 拉致れる |
Thụ động (受身) | 拉致られる |
Sai khiến (使役) | 拉致らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 拉致られる |
Điều kiện (条件) | 拉致れば |
Mệnh lệnh (命令) | 拉致れ |
Ý chí (意向) | 拉致ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 拉致るな |