Kết quả tra cứu 拍手を打つ
拍手を打つ
かしわでをうつ
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -tsu
◆ Chắp tay cầu nguyện

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 拍手を打つ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 拍手を打つ/かしわでをうつつ |
Quá khứ (た) | 拍手を打った |
Phủ định (未然) | 拍手を打たない |
Lịch sự (丁寧) | 拍手を打ちます |
te (て) | 拍手を打って |
Khả năng (可能) | 拍手を打てる |
Thụ động (受身) | 拍手を打たれる |
Sai khiến (使役) | 拍手を打たせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 拍手を打つ |
Điều kiện (条件) | 拍手を打てば |
Mệnh lệnh (命令) | 拍手を打て |
Ý chí (意向) | 拍手を打とう |
Cấm chỉ(禁止) | 拍手を打つな |