拐かす
かどわかす「QUẢI」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Bắt cóc

Từ đồng nghĩa của 拐かす
verb
Bảng chia động từ của 拐かす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 拐かす/かどわかすす |
Quá khứ (た) | 拐かした |
Phủ định (未然) | 拐かさない |
Lịch sự (丁寧) | 拐かします |
te (て) | 拐かして |
Khả năng (可能) | 拐かせる |
Thụ động (受身) | 拐かされる |
Sai khiến (使役) | 拐かさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 拐かす |
Điều kiện (条件) | 拐かせば |
Mệnh lệnh (命令) | 拐かせ |
Ý chí (意向) | 拐かそう |
Cấm chỉ(禁止) | 拐かすな |